Huyền thoại và huyền sử luôn là một phần hấp dẫn trong lịch sử Việt Nam, đặc biệt ở các làng nghề, dòng tộc, nhân vật được xem là “tiền hiền” hay “tổ nghề”. Bên cạnh những tài liệu chân xác, không ít nhân vật “huyền thoại” được dựng nên qua truyền miệng, qua sự yêu thích “ly khai thực tế”, thích tô vẽ, lãng mạn hóa và tạo dấu ấn đẹp đẽ trong lịch sử.
Tuy nhiên, khi giải ảo những huyền thoại này, ta lại gặp không ít cản trở: từ rào cản nhận thức, nỗi e ngại “bới móc”, đến động cơ lợi ích. Trong nhiều trường hợp, kết quả giải ảo có thể dẫn đến một sự thật “nhỏ bé đến đau đớn” so với hình tượng hoành tráng trước đó.
Xem thêm: LÀNG GỐM BÁT TRÀNG – HÀ NỘI
Câu chuyện về “Bùi Thị Hý”, được cho là “Bà tổ nghề gốm Chu Đậu” ở Hải Dương, là một ví dụ điển hình. Bà được vinh danh như một tài nữ, một nữ doanh nhân tài hoa thế kỷ XV, tự tay vẽ, kinh doanh gốm sứ, thậm chí lái thương thuyền vượt đại dương. Thế nhưng, các nhà nghiên cứu (trong đó có ông Đặng Văn Sinh, TS. Nguyễn Đình Chiến…) lại chỉ ra hàng loạt bằng chứng cho thấy nhân vật này có thể không có thật, xuất phát từ cách dịch sai hoặc ngụy tạo tài liệu chữ Hán.
II. BỐI CẢNH HÌNH THÀNH “HUYỀN THOẠI BÙI THỊ HÝ”
1. Sự xuất hiện của chiếc bình gốm hoa lam tại Bảo tàng Topkapi Saray (Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ)
Vào những năm 1980, một viên chức ngoại giao Nhật tên là Makoto Anabuki đến Bảo tàng Topkapi Saray (Istanbul) phát hiện chiếc bình gốm (dân gian thường gọi là bình “củ hành”, “củ tỏi”) có dòng lạc khoản bằng chữ Hán.
Dòng lạc khoản này được chép như sau:
大和八年南策州匠人裴氏戲筆
Chữ 大 (đại) ở đây trong trường hợp này là chữ thông giả (通假字), thay cho chữ 太 (thái).
2. Diễn giải đúng của dòng chữ Hán
Theo cách đọc Hán – Việt chuẩn mực, và bối cảnh lịch sử, dòng chữ trên nên được hiểu là:
“Năm Thái Hòa thứ tám (1450), người thợ họ Bùi ở châu Nam Sách viết (vẽ) chơi.”
- “Hý bút” (戲筆): mang nghĩa “viết chơi”, “vẽ chơi”, “ngẫu hứng”.
- “Tượng nhân” (匠人): chỉ người thợ thủ công (thường hiểu là nam thợ).
Như vậy, tác giả dòng chữ chỉ là một người thợ họ Bùi, chứ không phải “một phụ nữ” tên “Bùi Thị Hý”. Thời phong kiến trọng nam khinh nữ, chuyện phụ nữ thi cử hay để tên lên sản phẩm có tính “công khai” là điều cực kỳ hiếm thấy, nếu không muốn nói là gần như không có.
3. Sự “dịch sai” hoặc “diễn giải có ý đồ”
Trái ngược với cách đọc nêu trên, một số cá nhân (tiêu biểu là ông Tăng Bá Hoành, nguyên Giám đốc Bảo tàng Hải Dương) đã tách dòng chữ và thêm yếu tố “thị” vào để suy ra:
Từ đó, người ta dựng nên hình tượng:
- Bà là cháu danh tướng khai quốc công thần thời Lê.
- Bà giỏi văn võ, giả trai đi thi Hội, đỗ Tam trường.
- Bà làm chủ lò gốm Chu Trang (Chu Đậu ngày nay), tự tay vẽ, đóng gói sản phẩm.
- Bà lái thương thuyền mang gốm sứ đi bán khắp nơi trên thế giới…
4. Vai trò của truyền thông và các chương trình tôn vinh
- Đài Truyền hình Việt Nam (VTV) từng đưa hình tượng Bùi Thị Hý lên sóng (chương trình Gala ngày trở về giương buồm đón gió, 2019) với lời bình đầy lãng mạn, phóng đại, nhấn mạnh “Bà tổ gốm Chu Đậu” như một huyền thoại vĩ đại của Xứ Đông.
- Nhiều địa phương tổ chức hội thảo khoa học, mời chuyên gia, dàn dựng kịch, chèo (vở “Kỳ nữ xứ Đông” của Đoàn Chèo Hải Dương) nhằm quảng bá du lịch, đánh thức làng nghề, tạo thương hiệu “gốm Chu Đậu”.
- Xem thêm: THUYẾT MINH VỀ LÀNG CỔ PHƯỚC TÍCH Ở HUẾ
III. CÁC PHẢN BIỆN CỦA GIỚI NGHIÊN CỨU
1. Phân tích của nhà nghiên cứu Đặng Văn Sinh
Ông Đặng Văn Sinh đã có chùm 6 bài viết (đăng trên Facebook cá nhân từ 08/3 đến 20/3/2019) phản bác về tính chân thực của “Bùi Thị Hý”. Trong đó, ông nêu rõ:
- Dòng chữ Hán được dịch đúng chỉ cho thấy “người thợ họ Bùi viết (vẽ) chơi năm Thái Hòa thứ 8 (1450)”. Không hề xuất hiện yếu tố “Thị” (氏) hay một phụ nữ cụ thể.
- Từ “hý bút” mang tính ngẫu hứng của nghệ nhân dân gian, không khẳng định người viết là “nữ tài nhân”.
- Ông Tăng Bá Hoành có thể đã dịch sai (hoặc cố tình diễn giải sai) để tạo ra nhân vật, rồi gắn nó với sản phẩm gốm “vớt được” ở Cù Lao Chàm, hợp thức hóa cho sự phục dựng thương hiệu “gốm Chu Đậu” hiện đại.
2. Ý kiến của Tiến sĩ Nguyễn Đình Chiến (cựu Phó GĐ Bảo tàng Lịch sử Việt Nam)
- TS. Nguyễn Đình Chiến không công nhận nhân vật “Bùi Thị Hý”, cho rằng đó là sự gượng ép trong đọc – hiểu văn bản Hán.
- Ông cũng khẳng định: “Không thể ép lấy cái tượng trong tàu Cù Lao Chàm gán cho bà Bùi Thị Hý được”.
3. Nhận định của Wikipedia và các nguồn độc lập
- Wikipedia tiếng Việt từng ghi chú: “Bùi Thị Hý là một người phụ nữ được ông Tăng Bá Hoành… cho là bà tổ nghề gốm Chu Đậu. Đây là một nhân vật không có thật, bắt nguồn từ việc hiểu sai ý nghĩa của một dòng chữ Hán.”
- Một số nhà nghiên cứu khác cũng khẳng định việc nhập nhằng, đánh tráo khái niệm đã xảy ra, dẫn đến ngụy tạo công trình khoa học về gốm Chu Đậu.
4. Tư liệu đối chứng: Chiếc bình gốm tương tự với dòng “Trang thị hý bút”
- Tương tự chiếc bình “củ tỏi” ở Topkapi Saray, có một bình gốm khác trưng bày tại London (Triển lãm nghệ thuật gốm sứ Trung Quốc, năm 1936), mang dòng chữ:大和八年匠人南策州裝氏戲筆
- Phiên âm: “Thái Hòa bát niên, tượng nhân Nam Sách châu, Trang thị, hý bút.”
- Dịch: “Năm Thái Hòa thứ tám, người thợ họ Trang ở châu Nam Sách vẽ (viết) chơi.”
- Qua đó thấy, “họ Trang” (Trang thị) cũng là một nam thợ (trong cách dùng chữ xưa) chứ không phải nữ nhân. Điều này càng khẳng định dạng lạc khoản “tượng nhân họ X, hý bút” chỉ để ghi nhận công việc sáng tác ngẫu hứng, không mang hàm ý “nữ tài nhân”.
IV. HỆ QUẢ CỦA HUYỀN THOẠI “BÙI THỊ HÝ”
- Xây dựng thương hiệu “gốm Chu Đậu” hiện đại
- Từ “huyền thoại Bùi Thị Hý”, một thương hiệu gốm Chu Đậu được đánh bóng mạnh mẽ.
- Nhiều chương trình quảng bá, du lịch, lễ hội… gắn “Chu Đậu” ngày nay với “Chu Đậu” cổ xưa (thế kỷ XV), bất chấp việc nghề gốm xưa ở Chu Đậu đã thất truyền hơn 400 năm, chỉ mới khôi phục mang tính tượng trưng.
- Tổ chức hội thảo, công trình khoa học chưa chính xác
- Nhiều hội thảo “khoa học” với chi phí lớn đã diễn ra, tạo ra bản “kết luận” vinh danh Bùi Thị Hý, nhưng không tính đến phản biện.
- Có khả năng nhiều luận văn, đề tài (cử nhân, thạc sĩ, tiến sĩ…) đã dựa trên “tài liệu sai lệch” để nghiên cứu, gây lãng phí nguồn lực.
- Nhận thức sai lầm và xung đột thông tin
- Công chúng, nhất là người dân địa phương, tin vào huyền thoại “bà tổ gốm Chu Đậu”, trong khi giới nghiên cứu học thuật vẫn không đủ chứng cứ để công nhận nhân vật này.
- Dẫn đến mâu thuẫn: truyền thông, địa phương, bảo tàng vẫn phổ biến câu chuyện “nữ doanh nhân tài ba thế kỷ XV”, còn các nhà nghiên cứu gốm sứ lại phản đối.
V. GÓC NHÌN VỀ XÃ HỘI “CHUỘNG HUYỀN THOẠI”
Xem thêm: QUẦN THỂ DI TÍCH NÚI SAM – CHÂU ĐỐC – AN GIANG
Bài viết (và loạt nghiên cứu của Đặng Văn Sinh) nhấn mạnh:
- Việc “ngụy tạo huyền thoại” thường được ưa chuộng vì nó đẹp đẽ, sang trọng, kích thích trí tưởng tượng, mang tính lãng mạn hóa lịch sử.
- Ngược lại, giải ảo đòi hỏi nỗ lực, tính khoa học và dễ gặp phản ứng vì làm “vỡ mộng”, hoặc vì động chạm đến lợi ích kinh tế – chính trị (quảng bá du lịch, danh tiếng địa phương…).
- Tâm lý thích huyền sử, thuyết âm mưu… không chỉ xuất hiện ở xã hội dân trí thấp, mà còn xảy ra cả ở những quốc gia phát triển.
Ví dụ:
- Ở Nga, huyền thoại “Nước Nga là một pháo đài bị bao vây” được đại đa số chấp nhận, mặc dù dân trí và học thức cao.
- Ở Việt Nam, hiện tượng “Khá Bảnh”, “ngôi sao K-pop” hay các hình mẫu thần tượng không rõ thực hư cũng cho thấy nhiều người say mê thần tượng hơn là chịu phân tích, kiểm chứng.
VI. KẾT LUẬN
- “Bùi Thị Hý” có thể là nhân vật không có thật
- Phản biện từ các chuyên gia gốm sứ, nghiên cứu Hán Nôm… khẳng định: Dòng chữ Hán chỉ nói “người thợ họ Bùi viết (vẽ) chơi năm 1450”, không khẳng định đó là một phụ nữ hay có tên đệm “Thị Hý”.
- Chưa có bất kỳ tư liệu cổ, gia phả, văn bia, hoặc chứng cứ khách quan nào chứng minh sự tồn tại của một nữ đại tài như cách nhiều người tô vẽ.
- Sự “phục hưng” nghề gốm Chu Đậu hiện đại và câu chuyện lịch sử liên quan:
- Gốm Chu Đậu xưa (thế kỷ XV) và gốm Chu Đậu ngày nay không hẳn có quan hệ trực tiếp, mà phần lớn là phục dựng, quảng bá.
- Việc gán ghép bà tổ để tạo tính hấp dẫn, xây dựng di sản du lịch là chưa thuyết phục.
- Bài học về tính nghiêm cẩn trong nghiên cứu lịch sử – văn hóa
- Khi khai thác tài liệu Hán – Nôm, phải nắm vững chữ cổ, ngữ pháp, văn cảnh, tránh tình trạng “cưỡi ngựa xem hoa”, dịch sai hoặc mập mờ ý tứ để xuyên tạc.
- Khi vinh danh nhân vật lịch sử, cần kiểm chứng nhiều nguồn, đối chiếu tư liệu đa chiều, thay vì chỉ dựa vào một dòng lạc khoản thiếu căn cứ.
- Phê phán xu hướng “thần tượng hóa”
- Xây dựng biểu tượng văn hóa – lịch sử là cần thiết, nhưng nếu thiếu bằng chứng khoa học sẽ phản tác dụng, gây hiểu lầm lâu dài.
- Việc giải ảo kịp thời giúp giảm sự lãng phí về tổ chức lễ hội, hội thảo, cũng như tránh đánh mất uy tín cho giới nghiên cứu và cơ quan truyền thông.
VII. LỜI KẾT
Câu chuyện về “Bùi Thị Hý, bà tổ nghề gốm Chu Đậu” cho thấy một hiện tượng phổ biến trong văn hóa, lịch sử Việt Nam: dễ dàng chấp nhận và tán dương một huyền thoại mới, miễn nó đẹp và phù hợp với nhu cầu quảng bá du lịch, truyền thông. Khi giải ảo, ta thấy sự thật không lung linh như tưởng tượng, thậm chí hoàn toàn vắng bóng nhân vật chính.
Chính vì vậy, cần một thái độ thận trọng, khoa học, minh bạch khi tuyên truyền, quảng bá hay vẽ nên chân dung một danh nhân. Thay vì tô vẽ “danh nhân ngụy tạo” rồi tạo dựng cả một “đế chế huyền thoại” quanh đó, ta nên đầu tư cho việc bảo tồn đúng di tích, kế thừa di sản vật thể – phi vật thể có thật, và tiếp cận tài liệu lịch sử với tinh thần tôn trọng sự thật.