Gia đình nhìn theo quan điểm hệ thống

Gia đình nhìn theo quan điểm hệ thống

Từ năm 1975 đến nay, người Việt Nam ở trong hoàn cảnh bỏ xứ ra đi hàng loạt, trở thành những “thuyền nhân” (boat-people) lưu lạc khắp năm châu. Nhiều người thành công trong việc định cư; cũng có không ít trường hợp ít thành công hơn. Nhưng vấn đề quan trọng đề cập ở đây chính là gia đình.

Gia đình Việt Nam trải qua một cơn bão lốc: chồng đi cải tạo, con chết ngoài mặt trận (Campuchia), vượt biên tử nạn, người được các nước đón nhận thì phải hội nhập vào nền văn hóa xa lạ. Sau vài chục năm, người Việt ở hải ngoại đối mặt với đủ thử thách xã hội: li dị, li thân, sống chung mà không hôn thú, tái hôn, con cái không nói được tiếng Việt, bạo hành, băng đảng… Nhiều cha mẹ già được bảo trợ sang nhưng không thích nghi và muốn trở về Việt Nam.

Gia đình nhìn theo quan điểm hệ thống
Gia đình nhìn theo quan điểm hệ thống

Những vấn đề trên liên hệ sâu sắc đến tình yêu, gia đình và tiến trình hội nhập văn hóa. Đại học hè năm nay nêu chủ đề: “Tình yêu, gia đình và hội nhập” — một chủ đề hết sức thời sự, liên quan đến nhiều nhân tố xã hội, kinh tế, tâm linh, giáo dục, định chế… Các nhân tố này đan xen, lồng ghép, tác động qua lại rất phức tạp.

Để phân tích vấn đề thấu đáo, ta cần quan điểm hệ thống: xem gia đình như một hệ thống chịu tác động từ cả bên trong lẫn bên ngoài. Phải phát hiện và điều khiển các mối tác động bản chất quyết định sự phát triển của hệ thống mới có thể hiểu và định hướng đúng đắn.

Xem thêm:VĂN HÓA ĐÌNH LÀNG – Nguyễn Đăng Thục


2. QUAN ĐIỂM HỆ THỐNG LÀ GÌ?

Chúng ta hay nghe khái niệm hệ thống trong các từ “hệ thống tuần hoàn”, “hệ thống thần kinh”, “hệ thống giáo dục”, “hệ Mặt Trời” v.v…

QUAN ĐIỂM HỆ THỐNG
QUAN ĐIỂM HỆ THỐNG

Ngày nay, trong các khoa học nhân văn (tâm lý học, ngôn ngữ học, phân tâm học…), giới nghiên cứu càng ứng dụng sâu tư duy hệ thống, với các khái niệm như:

  • Tính toàn bộ (globalité)
  • Sự tương tác (interaction)
  • Cấp độ (niveau)

2.1. Hệ thống là gì?

Hệ thống là một tập hợp các mối tương tác giữa nhiều bộ phận, diễn ra theo thời gian.

Nếu chỉ có nhiều yếu tố mà không liên kết, chúng vẫn chưa tạo thành hệ thống (vì có thể chỉ là tập hợp hỗn loạn). Một hệ thống đích thực cần 4 điểm cơ bản:

  1. Sự tương tác
    • Quan hệ hai chiều (A tác động B và ngược lại B tác động A).
    • Càng trong khoa học truyền thông, “tương tác” đa dạng: ánh mắt, nụ cười, lời nói, cử chỉ, phản hồi (feedback)
  2. Tính toàn bộ
    • Hệ thống không phảitổng số cộng của các bộ phận, mà khi tương tác, chúng sinh ra một “toàn thể” lớn hơn. Phương Tây có câu: “The whole is more than the sum of its parts.”
    • Tính toàn bộ dẫn đến nguyên tắc cấp bậc (hierarchy): một “hệ” lớn có thể chứa nhiều “hệ phụ”.
  3. Sự tổ chức
    • Tổ chức là quá trình sắp xếp các mối quan hệ giữa các thành phần để tạo thành hình thức mớiđặc tính riêng, cao hơn.
    • Có sự điều tiết (regulation), kết hợp vật chất, năng lượng, thông tin để duy trì chức năng.
  4. Sự phức tạp
    • Hệ thống luôn phức tạp do nhiều nguyên nhân nội tại (nhiều quan hệ chằng chịt) và ngoại tại (ngẫu nhiên, rủi ro…).

Giữa các hệ thống, hoặc giữa các yếu tố trong cùng hệ, có “dòng chảy” (năng lượng, vật chất, thông tin, tiền tệ…). Các “dòng chảy” này đi qua những kho dự trữ, chịu chuyển hóa rồi tạo sản phẩmphế phẩm.

2.2. Nhìn rộng trong phân tích xã hội – nhân văn

Hệ thống xã hội, kinh tế, văn hóa… tương tác hai chiều, “trao đổi năng lượng, vật chất, thông tin”. Từ đó, muốn hiểugiải quyết các vấn đề xã hội, cần tư duy hệ thống – nhìn hiện tượng trong toàn thể, liên kết đa chiều, chứ không cục bộ, phiến diện.

Xem thêm: VĂN HÓA ỨNG XỬ SÀI GÒN VÀ HÀ NỘI. TẠI SAO KHÁC? 


3. ỨNG DỤNG QUAN ĐIỂM HỆ THỐNG VÀO GIA ĐÌNH

3.1. Gia đình ngày xưa – những điều kiện khác hẳn hôm nay

  • Hệ thống giá trị: Thời xưa, dưới ảnh hưởng Khổng giáo (Nho giáo), xã hội rất chú trọng nam quyền, những quy tắc “tam tòng, tứ đức” v.v. Tình cảm đôi lứa thường xếp sau hiếu, trung.
  • Hệ thống kinh tế: Phần lớn xã hội nông nghiệp, cần đông con để cày cấy.
  • Hệ thống y tế: Lạc hậu (tin bùa phép, ma quỷ), tỉ lệ tử vong cao nên phải tảo hôn, “cha mẹ đặt đâu con ngồi đấy”.
  • Phong tục gả cưới: Con gái thường bị cha mẹ quyết định hôn nhân, “môn đăng hộ đối”, thậm chí mối lái toan tính tiền bạc. Độ chênh tuổi tác (chồng quá già hoặc quá trẻ) rất thường xảy ra.

3.2. Gia đình ngày nay – chịu chi phối bởi nhiều hệ thống “mới”

  • Hệ thống giá trị đã thay đổi:
    • Nam nữ bình quyền hơn, phụ nữ có thể làm tổng thống, thủ tướng…
    • Mức độ đề cao con trai giảm bớt, nhất là trong xã hội phát triển.
  • Hệ thống kinh tế:
    • Toàn cầu hóa, thương mại mở rộng, lối sống đô thị phát triển, không còn bó hẹp vào nông nghiệp.
  • Hệ thống y tế:
    • Tiến bộ y học làm giảm tỉ lệ tử vong (đặc biệt trẻ sơ sinh).
    • Cha mẹ chủ động sinh đẻ nhờ các biện pháp tránh thai.
  • Hệ thống xã hội:
    • Gia đình nhỏ, vợ chồng ngại sinh nhiều con, nên sinh 1–2 con.
    • Đô thị hóa khiến quan hệ họ hàng bớt gắn bó, trinh tiết không còn quá khắt khe, phụ nữ tự chủ kinh tế nên ít lệ thuộc chồng.
    • Truyền thông phát triển (Internet, TV…) tạo sức ảnh hưởng mạnh mẽ, giá trị tự do, cá nhân chủ nghĩa cao.
  • Thực tế: Gia đình ngày nay thường nhỏ hơn, tỷ lệ li dị cao hơn, hình thành kiểu gia đình đơn thân (single-parent) hoặc sống chung không hôn thú… Mô hình “truyền thống” bị phá vỡ, “nổ tung” (rapetissement–éclatement).

Những con số thống kê từ phương Tây cho thấy tỷ lệ hôn nhân tan vỡ đang lớn dần so với 30–40 năm trước. Hiện tượng sống thử, con ngoài giá thú, gia đình tái cấu trúc ngày càng phổ biến.


4. MƯỜI NGUYÊN LÝ CỦA HỌC THUYẾT HỆ THỐNG ÁP DỤNG CHO GIA ĐÌNH

Gia đìnhmột hệ thống sống mở (open system). Dưới đây là 10 nguyên lý tư duy hệ thống giúp phân tích chuyên sâu về gia đình.

4.1. Một hệ thống sống gồm nhiều cá thể tạo thành khối

Gia đình là một hệ thống sống với nhiều cá thể: cha, mẹ, con, ông bà, anh chị em… Tất cả có quan hệ qua lại, tương hỗ hoặc đối kháng, hình thành nếp sinh hoạt, tính cách riêng của gia đình mà mỗi cá nhân riêng lẻ không thể có.

4.2. Hệ thống luôn có “hệ phụ” và nằm trong “hệ lớn hơn”

Gia đình gồm các hệ phụ: vợ-chồng, cha-con, mẹ-con, anh-em… Đồng thời, gia đình cũng nằm trong hệ thống lớn: xã hội, kinh tế, văn hóa…
Bronfenbrenner từng phân chia môi trường ảnh hưởng thành các cấp:

  • Vi hệ (micro): gia đình, hàng xóm, nơi làm việc…
  • Trung hệ (meso): tương quan giữa các vi hệ (ví dụ: vui ở sở làm khiến hành xử vui vẻ ở nhà).
  • Ngoại hệ (exo): những yếu tố xã hội gián tiếp tác động đến cá nhân.
  • Vĩ hệ (macro): thể chế chính trị, kinh tế, giáo dục, phong tục…

Muốn giải pháp hiệu quả, phải xét đầy đủ nhiều cấp hệ này.

4.3. Hệ thống sống vận hành qua các “cặp đôi” quan hệ

Trong gia đình, cặp đôi (vợ-chồng, cha-con, mẹ-chồng–nàng-dâu, anh-em…) có thể tương trợ hoặc đối địch.

4.3.1. Quan hệ tương trợ

  • Cộng sinh (symbiosis): đôi bên cùng lợi (ví dụ: ông bà trông cháu, cháu vui, ông bà thấy ý nghĩa).
  • Hội sinh (commensalism): một bên có lợi, bên kia không hại cũng chẳng lợi.
  • Hợp tác: anh em cho nhau mượn vốn, giúp nhau kinh doanh…

4.3.2. Quan hệ đối địch

  • Ức chế, xung đột (mẹ chồng–nàng dâu, vợ chồng ghen tuông…).
  • Ngoại tình: dẫn đến tan vỡ.
  • Cờ bạc: phá hoại gia đình.

4.4. Các hệ thống sống “mở” nhận năng lượng từ bên ngoài, khác “hệ kín”

“Năng lượng” trong gia đình có thể là lời khuyên, tình thương, sự giáo dục, niềm tin, tiền bạc… Những yếu tố đó nuôi dưỡng (input) và tạo nên đầu ra (output) là sự phát triển gia đình, hạnh phúc, thành công của con cái.

4.5. Mỗi hệ phụ xác định bởi khả năng tiếp nhận, dự trữ, chuyển hóa và đầu ra

Gia đình tiếp nhận năng lượng (tiền, tình thương, giáo dục), dự trữ (sự bồi đắp văn hóa, đức hạnh), rồi chuyển hóa thành sự phát triển của các thành viên. Dự trữ càng cao, khả năng chống đỡ biến cố càng tốt.

4.6. Cấu trúc hệ thống tùy thuộc hệ phụ và hệ lớn hơn, tương tác hai chiều

Gia đình chịu ảnh hưởng lớn của:

  • Hệ chính trị (chiến tranh, cải tạo…).
  • Hệ kinh tế (thất nghiệp, khủng hoảng…).
  • Hệ xã hội–văn hóa (phong tục, niềm tin, tôn giáo, truyền thông…).

Khi một yếu tố thay đổi, gia đình phải tự điều chỉnh để giữ cân bằng. Quá ngưỡng chịu đựng, gia đình có thể tan vỡ.

4.7. Hệ thống có thể dùng “năng lượng đầu vào” để thay đổi quan hệ bên trong hoặc tạo đầu ra

Ví dụ, giáo dục nâng cao nhận thức về giới, vai trò người phụ nữ, giúp thay đổi quan hệ vợ-chồng, con-cái, giảm xung đột. Đó là cách sử dụng “năng lượng” (thông tin, tư vấn, hỗ trợ).

4.8. Tăng trưởng hệ thống tạo hình dạng mới

Khi con cái ngày càng lớn, gia đình mở rộng (thêm dâu, rể), cần nhiều nguồn lực hơn. Những vai trò cũng thay đổi, anh chị có thể đỡ đần bố mẹ nuôi em.

4.9. Nếu tiêu tốn năng lượng mà không được bổ sung, hệ dễ rối loạn

Tình yêu không đủ, kinh tế kiệt quệ, thiếu việc làm… dễ dẫn gia đình đến bế tắc, đổ vỡ. Xã hội cần các cơ chế trợ giúp: trung tâm hỗ trợ gia đình, trại trẻ, nhà dưỡng lão…

4.10. Cấu trúc “giới hạn tăng trưởng”

Gia đình cũng thay đổi theo bối cảnh tương lai: già hóa dân số, tăng tuổi thọ… Xã hội cần chính sách thích ứng (trung tâm cao niên, di dân v.v.).
Với người Việt hải ngoại, nếu muốn con cháu giữ gốc Việt, cần có các hoạt động văn hóa, giáo dục Việt ngữ, lễ hội Tết, Vu Lan… Tôn giáo có thể đóng vai trò kết nối, giảm xung đột.


5. NHỮNG YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG TÍNH BỀN VỮNG CỦA GIA ĐÌNH

Gia đình là “tế bào” của xã hội. Nếu “tế bào” hư, xã hội cũng chịu hậu quả. Hiểu rõ bản chất gia đình và các yếu tố chi phối nó (ngoại tình, cờ bạc, bạo lực…) rất cần thiết. Khi gia đình quá mức chịu đựng, nó mất cân bằng, có thể tan vỡ.

Để xây dựng gia đình bền vững, cần chú ý:

  1. Chữ “Hòa”
    • Hòa hoãn, hòa thuận, tôn trọng lẫn nhau.
    • Tránh xung đột kéo dài, cần tin vào cái tốt, không lý tưởng hóa bạn đời một cách phi thực tế.
  2. Tính thích nghi
    • Hoàn cảnh kinh tế, xã hội thay đổi nhanh. Vợ chồng, các thế hệ phải linh hoạt, mềm dẻo để không “gãy đổ”.
  3. Chữ “Nhẫn” (nhẫn nại, nhẫn nhục)
    • Biết nhường nhịn, “một sự nhịn, chín sự lành”.
    • Từ bỏ tham, sân, si trong tương quan vợ chồng, cha con.
  4. Sự chân thành và quan tâm
    • Gia đình phải xây trên tình nghĩa, chia sẻ dự tính tương lai.
    • “Tình yêu không chỉ là nhìn nhau, mà là cùng nhìn về một hướng” (Saint-Exupéry).
  5. Có không gian riêng
    • Khi sống chung nhiều thế hệ, dễ mâu thuẫn. Nếu điều kiện cho phép, nên có không gian (ở riêng) hoặc chia nhiệm vụ rõ ràng.

6. KẾT LUẬN

Gia đình, nhìn theo quan điểm hệ thống, giống như một “tế bào” có khả năng tiếp nhận, chuyển hóa năng lượng và thông tin từ xã hội, kinh tế, văn hóa, chính trị. Nếu vắng tình thương – nguồn năng lượng cốt lõi, gia đình sẽ nhanh chóng rạn nứt.

Văn hóa, xã hội đóng vai trò xúc tác: hỗ trợ gia đình bền vững, nuôi dưỡng con tim và đạo đức. Các giá trị từ Phật giáo (từ bi), Công giáo (bác ái), Khổng giáo (nhân)… hay tinh thần tôn trọng thiên nhiên của Lão giáo, tất cả đều hướng đến xây dựng một môi trường nhân văn, giúp gia đình bền vững.

Đó cũng là nền móng để xã hội phát triển trong tình thương, sự bao dung, vun đắp cho con cháu giá trị tự hào dân tộc và bản sắc văn hóa truyền thống.

Tài liệu tham khảo

Để lại một bình luận