Thuyết minh Hàn Mặc Tử ( Phần 1)

Hàn Mặc Tử, tên thật là Nguyễn Trọng Trí, sinh ngày 22/9/1912 tại Đồng Hới, Quảng Bình. Ông là một trong những nhà thơ lớn của Việt Nam, được biết đến với phong cách thơ lãng mạn, đầy sáng tạo và mang đậm chất riêng. Ông còn được biết đến với tên thánh Francois.

Hàn Mặc Tử có duyên với 4 chữ “Bình”:

  • Sinh tại Quảng Bình,
  • Làm báo Tân Bình,
  • Có người yêu ở Bình Thuận,
  • Và mất tại Bình Định.

Gia đình và thời niên thiếu

Tổ tiên Hàn Mặc Tử gốc họ Phạm ở Thanh Hóa. Vì liên quan đến quốc sự, gia đình bị truy nã nên đổi họ thành Nguyễn. Ông là con thứ tư trong gia đình có 8 anh chị em. Cha ông làm nghề thương chánh, gia đình ông thường xuyên di chuyển, khiến ông được trải nghiệm nhiều vùng đất khác nhau từ nhỏ.

Năm 1926, cha Hàn Mặc Tử qua đời. Mẹ ông đưa gia đình vào Quy Nhơn lập nghiệp, từ đó thành phố này gắn bó mật thiết với cuộc đời ông.


Sự nghiệp thơ ca

Hàn Mặc Tử bắt đầu sáng tác từ năm 1927, với bài thơ đầu tay “Vội vàng chi lắm” họa lại thơ của anh trai là nhà thơ Mộng Châu. Ông nổi tiếng qua các bút danh Phong TrầnHàn Mặc Tử, để lại dấu ấn với nhiều tập thơ xuất sắc như:

  • Gái quê (1936): Tập thơ đánh dấu tên tuổi ông.
  • Các tác phẩm tiêu biểu: Đây thôn Vĩ Dạ, Mùa xuân chín, Xuân như ý, Những giọt lệ, Hồn lìa khỏi xác,…

Phong cách thơ Hàn Mặc Tử mang màu sắc siêu thực, kết hợp giữa tình yêu thiên nhiên, sự đau thương và cảm giác thoát tục. Thơ ông vừa mộng mơ, vừa chất chứa nỗi đau nhân thế.


Những mối tình trong đời

Cuộc đời Hàn Mặc Tử gắn liền với những mối tình buồn:

1. Hoàng Thị Kim Cúc

Người con gái Huế, mối tình đầu của Hàn Mặc Tử. Tuy chỉ bày tỏ qua thơ, Kim Cúc là nàng thơ trong nhiều tác phẩm của ông, đặc biệt bài Đây thôn Vĩ Dạ.

2. Mộng Cầm

Người con gái Quảng Ngãi, mối tình nồng nhiệt nhưng đẫm nước mắt. Sau khi phát hiện bệnh phong, ông chia tay Mộng Cầm và trở về Quy Nhơn chữa trị.

3. Mai Đình

Người con gái Thanh Hóa, yêu thơ và tận tụy chăm sóc ông những năm tháng cuối đời.

4. Ngọc Sương

Dì ruột của Mộng Cầm và chị ruột của nhà thơ Bích Khê.

Những mối tình của Hàn Mặc Tử đều mang màu sắc dang dở, làm chất liệu sáng tác cho thơ ông.


Những năm cuối đời

Cuối năm 1936, Hàn Mặc Tử phát hiện mình mắc bệnh phong, một căn bệnh bị kỳ thị nặng nề lúc bấy giờ. Bệnh tình ngày càng nặng, ông trải qua những ngày tháng đau khổ cả về thể xác lẫn tinh thần.

  • Ngày 20/9/1940, Hàn Mặc Tử nhập viện tại Bệnh viện Phong Quy Hòa, Quy Nhơn.
  • Ông qua đời vào ngày 11/11/1940, hưởng dương 28 tuổi.

Trong những ngày cuối đời, Hàn Mặc Tử vẫn sáng tác. Ông để lại bài văn xuôi cuối cùng bằng tiếng Pháp, “Sự trong sạch tâm hồn”, gửi lời cảm tạ những người chăm sóc ông.


Nơi an nghỉ và tưởng niệm

Ban đầu, Hàn Mặc Tử được an táng tại Quy Hòa. Đến năm 1959, bạn thân Quách Tấn và gia đình cải táng mộ ông về Ghềnh Ráng, Quy Nhơn.

Hiện nay, mộ Hàn Mặc Tử nằm trên đỉnh Ghềnh Ráng, bao quanh bởi núi non hùng vĩ và biển trời xanh ngát, thích hợp với hồn thơ lãng mạn của ông.

Đài tưởng niệm:

  • Ca sĩ Nhật Trường và các văn nghệ sĩ TP. Hồ Chí Minh dựng đài tưởng niệm tại nơi ông từng nằm chữa trị.
  • Phòng chữa trị tại Quy Hòa nay trở thành phòng lưu niệm nhà thơ.

Di sản để lại

Hàn Mặc Tử ra đi khi còn rất trẻ, nhưng ông đã làm tròn sứ mệnh của mình, để lại một kho tàng văn học giá trị cho nền thơ ca Việt Nam.

Những tác phẩm như Đây thôn Vĩ Dạ, Mùa xuân chín đã trở thành bất hủ, được đưa vào chương trình giáo dục và lưu truyền qua nhiều thế hệ.

Hàn Mặc Tử—một tài năng ngắn ngủi nhưng rực rỡ—đã để lại dấu ấn không phai trong lòng người yêu thơ Việt Nam.

Để lại một bình luận