Khác với pin trên điện thoại, pin trên laptop là một thành phần khá dễ dàng thay thế và có thời lượng sử dụng rất rất lâu. Tuy nhiên, pin nào thì cũng có thời gian sử dụng riêng, nhưng hay ở chỗ dù pin đã kém một chút thì bạn vẫn có thể vừa sạc vừa sử dụng bình thường mà hoàn toàn không ảnh hưởng
Thậm chí, việc vừa sạc vừa sử dụng lại tăng hiệu năng máy tính laptop của bạn khi sử dụng Windows. Trong bài viết này mekhampha.com sẽ hướng dẫn bạn cách để kiểm tra dung lượng pin laptop của bạn còn tốt không.
Sử dụng lệnh CMD có trong Windows
Khắc với các thiết bị điện thoại thường có sẵn công cụ giúp bạn kiểm tra rất nhanh dung lượng pin, mức hạo hụt… nhưng ở PC là Windows thì không có, bạn sẽ sử dụng công cụ kiểm tra như sau:
Bước 1: Vào mục Search tìm CMD rồi chọn Run as administrator.

Bước 2: Nhập lệnh powercfg /batteryreport trong khung cmd của bạn

BƯớc 3: Hệ thống sẽ tự động tạo cho bạn một báo cáo chi tiết về pin của bạn bằng file HTML
Ở đây, bạn mở trình duyệt máy tính lên và dán địa chỉ: C:\Windows\System32\battery-report.html
Theo cách hiểu đơn giản là một file về phần trăm pin, tình trạng pin cũng như toàn bộ quá trình liên quan đến pin đã được lưu trữ ở trong thư mục C, nó tạo cho bạn một bản báo cáo đầy đủ và chi tiết.
Cách đọc file báo cáo về pin sử dụng

1. Thông tin hệ thống (System Information)

- COMPUTER NAME (Tên máy tính): Tên định danh của máy tính. Ở đây là “NG”.
- SYSTEM PRODUCT NAME (Tên sản phẩm): Đây là tên sản phẩm/mã máy của nhà sản xuất. Máy đang dùng là “LENOVO 21A2”.
- BIOS: Phiên bản BIOS hiện tại (của hãng Lenovo). Giúp nhận biết máy đã cập nhật BIOS đến phiên bản nào.
- OS BUILD: Thông tin bản dựng (build) hệ điều hành Windows. Dạng số cho biết version chi tiết (ở đây là 26100.1…).
- PLATFORM ROLE: Kiểu thiết bị (Desktop, Mobile, Slate, v.v…). Ở đây là “Mobile”, ý nói đây là laptop.
- CONNECTED STANDBY: Cho biết thiết bị có hỗ trợ chế độ “Connected Standby” (để giữ kết nối mạng khi ngủ) hay không. Trường hợp này là “Not supported” (không được hỗ trợ).
- REPORT TIME: Thời điểm báo cáo được tạo ra.
2. Thông tin về pin được lắp đặt (Installed batteries)

Phần này liệt kê các pin có trong hệ thống (đa số laptop chỉ có 1 pin chính).
- BATTERY 1:
- NAME (Tên pin): “L19L3PDA” (tên model pin do nhà sản xuất định danh).
- MANUFACTURER (Nhà sản xuất): “LGC” (LG Chem).
- SERIAL NUMBER (Số serial): “4500”.
- CHEMISTRY (Loại hóa học): “Li-I” (Lithium Ion hoặc Lithium).
- DESIGN CAPACITY (Dung lượng thiết kế): “45,000 mWh”
Đây là dung lượng lý thuyết mà nhà sản xuất công bố. - FULL CHARGE CAPACITY (Dung lượng sạc đầy thực tế): “44,590 mWh”
Đây là dung lượng tối đa pin đang có thể sạc được ở thời điểm hiện tại. Theo thời gian sử dụng, giá trị này thường giảm dần. - CYCLE COUNT (Chu kỳ sạc): “201”
Đây là số chu kỳ sạc-xả của pin (mỗi chu kỳ thường tính khi bạn xả 100% dung lượng pin – có thể gộp từ nhiều lần sạc/xả nhỏ).
Ý nghĩa: Nhìn từ hai giá trị “Design Capacity” và “Full Charge Capacity”, ta thấy pin đã hao mòn một chút (thiết kế 45,000 mWh nhưng sạc đầy thực tế 44,590 mWh). Chênh lệch này vẫn khá nhỏ, pin vẫn còn tương đối tốt.
3. Recent usage (Sử dụng gần đây)

Mục Recent usage ghi lại những hoạt động (trạng thái năng lượng) trong 7 ngày qua:
- START TIME: Thời điểm thay đổi trạng thái
- STATE: Có thể là “Active” (máy đang hoạt động), “Suspended” (ngủ/hibernate), v.v…
- SOURCE: Nguồn năng lượng đang dùng (AC hay Battery)
- CAPACITY REMAINING: Mức phần trăm còn lại của pin so với dung lượng tối đa hiện tại (Full Charge Capacity), và cũng được quy đổi theo mWh.
Ví dụ:
- “2025-03-09 08:55:31 – Active – Battery – 97 % – 43,300 mWh” nghĩa là lúc 08:55, laptop đang ở trạng thái hoạt động, dùng pin, còn 97% pin.
- Tiếp theo “09:38:41 – Suspended – 83 % – 36,930 mWh” là lúc 09:38, máy chuyển sang chế độ ngủ (hoặc ngủ đông), pin còn 83%…
Qua Recent usage ta có thể theo dõi khoảng thời gian máy dùng pin, dùng điện AC, chuyển sang standby…; qua đó đánh giá tình trạng hao hụt pin theo thời gian.
4. Battery usage (Mức tiêu thụ pin)
Mục này tóm tắt mức độ “đã xả” (Energy drained) trong từng quãng thời gian hoạt động trên pin gần nhất (trong 7 ngày).
- START TIME: Thời điểm bắt đầu.
- STATE: Thường là “Active” (vì đang xả pin).
- DURATION: Thời lượng máy hoạt động ở trạng thái này.
- ENERGY DRAINED: Dung lượng pin đã dùng hết (%) hoặc tính bằng mWh trong quãng thời gian đó.
Ví dụ:
- “2025-03-09 08:55:31 – Active – 0:43:09 – 14 % – 6,370 mWh” nghĩa là trong vòng 43 phút 09 giây, máy dùng hết 14% pin, tương đương 6,370 mWh.
- Các mục có dấu “-” (như “-250 mWh”) thường xuất hiện khi Windows ghi nhận một quãng rất ngắn, hoặc có thể do độ trễ đo đạc, dẫn đến số liệu bị âm.
Nhìn chung, phần Battery usage cho phép ước tính tốc độ tiêu hao pin:
- Dùng hết bao nhiêu % pin trong bao lâu?
- So sánh với những phiên khác để xem thói quen sử dụng điện năng.
5. Usage history (Lịch sử dùng pin và AC)
Phần Usage history chia theo giai đoạn (mỗi tuần hoặc mỗi khoảng thời gian), ghi nhận tổng thời gian máy chạy bằng pin (Battery Duration) và chạy bằng nguồn điện AC (AC Duration).
- BATTERY DURATION: Thời lượng tổng cộng dùng pin trong một mốc thời gian nhất định.
- AC DURATION: Thời lượng dùng điện cắm (adapter) trong cùng khoảng thời gian.
Ví dụ:
yamlCopyEdit2024-07-08 - 2024-07-16 | BATTERY DURATION: 2:33:11 | AC DURATION: 2:44:47
Nghĩa là trong khoảng từ 08/07 đến 16/07/2024, tổng thời gian dùng pin là 2 giờ 33 phút, và tổng thời gian cắm điện là 2 giờ 44 phút.
Qua mục này, bạn biết được trung bình mình dùng pin bao lâu và cắm điện bao lâu trong mỗi tuần/tháng.
6. Battery capacity history (Lịch sử dung lượng pin)
Ở mục Battery capacity history, Windows liệt kê “Full Charge Capacity” (dung lượng sạc đầy thực tế) và “Design Capacity” (dung lượng thiết kế ban đầu) theo thời gian. Việc so sánh hai cột này sẽ cho bạn thấy pin xuống cấp dần ra sao.
- FULL CHARGE CAPACITY giảm chậm dần là điều bình thường.
- Nếu giá trị này tụt quá sâu (chẳng hạn chỉ còn 60-70% so với Design Capacity) thì pin đã chai khá nhiều.
Ví dụ trong báo cáo:
yamlCopyEdit2024-07-08 - 2024-07-16 | 44,590 mWh (Full) | 45,000 mWh (Design)
…
2024-08-13 - 2024-08-19 | 44,590 mWh | 45,000 mWh
Cho thấy suốt các giai đoạn này, pin vẫn giữ vững quanh mức ~44,590 mWh. So với 45,000 mWh thiết kế, gần như chưa bị hao mòn nhiều (chỉ khoảng dưới 1%).
Tóm tắt và đánh giá
- Tình trạng pin:
- Pin có “Design Capacity” = 45,000 mWh, “Full Charge Capacity” hiện tại = 44,590 mWh. Độ chênh lệch chỉ khoảng 410 mWh (chưa đến 1%); pin còn rất tốt.
- Cycle Count = 201: Số chu kỳ sạc-xả này cũng ở mức trung bình, chưa quá cao (thường sau hàng trăm chu kỳ, pin bắt đầu giảm đáng kể).
- Thói quen dùng pin – sạc điện:
- Qua “Recent usage” và “Battery usage”, máy thường dùng pin khá nhiều, sau đó cắm điện. Việc xả-sạc liên tục như vậy khiến Cycle Count tăng dần. Tuy nhiên với mức chai pin còn rất thấp thì pin vẫn ổn.
- Kết luận:
- Báo cáo pin cho thấy pin vẫn còn ở tình trạng gần như ban đầu.
- Việc sử dụng máy ở chế độ pin/AC xen kẽ là bình thường, chỉ cần lưu ý không xả pin đến 0% thường xuyên và tránh để pin quá nóng.
- Pin đã qua 201 chu kỳ nhưng vẫn giữ dung lượng gần như thiết kế, chứng tỏ pin chất lượng tốt và cách sử dụng cũng chưa gây hao mòn nhiều.